Vollkommenheit /die; -/
sự hoàn thành;
sự hoàn chỉnh;
Durchfuhrung /die; -, -en/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
Absolvierung /die; -/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
Zustande /brin gen, das, -s/
sự thực hiện;
sự thi hành;
sự hoàn thành (Bewerkstel ligung);
Zustandekommen /das, -s/
sự thành công;
sự hoàn thành;
sự làm được (Entstehung, Gelingen);
Vollendung /die; -, -en/
sự hoàn thành;
sự hoàn tất;
sự kết- thúc;
sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt. : kurz vor der Vollendung Stehen
FertigStellung /die/
sự hoàn tất;
sự hoàn thành;
sự làm xong;
Erledigung /die; -, -en/
(o PI ) sự hoàn thành;
sự thực hiện xong;
sự làm xong;
Erfüllung /die; -, -en/
sự thực hiện;
sự hoàn thành;
sự trở thành hiện thực;
Volibringung /die; -, -en (geh.)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Vollführung /die (o. PL)/
sự thực hiện;
sự tiến hành;
sự thi hành;
sự hoàn thành;
Vervollstandigung /die; -, -en/
sự hoàn thành;
sự bổ sung;
sự bổ khuyết;
sự bổ túc cho đầy đủ;
Finish /[ finij], das; -s, -s/
(Fachspr ) sự hoàn thành;
giai đoạn hoàn thành;
giai đoạn hoàn thiện;
phần cuối;
phần kết thúc (Vollendung);