TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vervollstandigung

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bổ túc cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thềm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điền vào cho đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bổ sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vervollständigung

bổ sung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vervollstandigung

completion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
vervollständigung

completion

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vervollstandigung

Vervollstandigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vervollständigung

Vervollständigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

vervollstandigung

completement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vervollständigung /f =, -en/

1. [sự] bổ sung, bổ khuyết, bổ túc; 2. [sự] thêm vào; [điều, sự, đoạn, phần] thêm vào, bổ sung, bổ khuyết, phụ thêm, phụ khuyết.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Vervollständigung

completion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vervollstandigung /die; -, -en/

sự hoàn thành; sự bổ sung; sự bổ khuyết; sự bổ túc cho đầy đủ;

Vervollstandigung /die; -, -en/

sự thềm vào; sự điền vào cho đầy đủ;

Vervollstandigung /die; -, -en/

điều (phần) thêm vào; điều (phần) bổ sung; điều (phần) bổ khuyết;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vervollstandigung /IT-TECH/

[DE] Vervollstandigung

[EN] completion

[FR] completement