Việt
điều bổ sung
điều thêm vào
phần bổ khuyết
vật bổ sung
vật được thêm vào
điều kiện đặt trưdc
điều nói rào trưdc
điều bổ khuyết
Đức
Vervollstandigung
Ergänzung
Vorbehalt
Vorbehalt /m -(e)s, -e/
điều kiện đặt trưdc, điều nói rào trưdc, điều bổ sung; mit (unter) dem, daß... vdi điều kiên là...
Vervollstandigung /die; -, -en/
điều (phần) thêm vào; điều (phần) bổ sung; điều (phần) bổ khuyết;
Ergänzung /die; -, -en/
điều thêm vào; điều bổ sung; phần bổ khuyết; vật bổ sung; vật được thêm vào;