completion
[kəm'pli:∫n]
o hoàn thiện giếng
Công đoạn gồm việc lắp đặt thiết bị ở bên trong và trên giếng, sau khi khoan xong và đánh giá giếng để đưa giếng vào sản xuất. Việc hoàn thiện thường bắt đầu cùng lúc với việc đặt ống. Việc hoàn thiện cũng có thể bao gồm cả việc kích thích giếng hoạt động và sản xuất thử nghiệm.
o sự hoàn tất
§ dual completion : sự hoàn tất giếng kép
§ multiple completion : sự hoàn tất giếng có nhiều tầng dầu
§ open hole completion : sự hoàn tất giếng không có đặt ống, sự hoàn tất giếng không chống ống (ở tầng sản phẩm)
§ permanent completion : sự hoàn tất giếng vĩnh viễn
§ small diameter well completion : sự hoàn tất giếng với đường kính nhỏ
§ tubingless completion : sự hoàn tất giếng không đặt ống khai thác
§ completion card : phiếu hoàn tất
§ completion contract : hợp đồng khoan
§ completion date : thời điểm hoàn thiện
§ completion efficiency : hiệu quả hoàn thiện
§ completion engineer : kỹ sư hoàn thiện giếng
§ completion factor : hệ số hoàn thiện giếng
§ completion fluid : dung dịch hoàn thiện giếng
§ completion interval : khoảng hoàn thiện giếng
§ completion lease : hợp đồng thuê nhượng hoàn tất
§ completion log : biểu đồ hoàn thiện giếng
§ completion report : báo cáo hoàn thiện giếng
§ completion rig : thiết bị hoàn thiện giếng