TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoàn tất

sự hoàn tất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết- thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự hoàn tất

 finish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự hoàn tất

Ausrüstung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Appretur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchfuhrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absolvierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollendung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FertigStellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kurz vor der Vollendung Stehen

sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchfuhrung /die; -, -en/

sự hoàn tất; sự hoàn thành;

Absolvierung /die; -/

sự hoàn tất; sự hoàn thành;

Vollendung /die; -, -en/

sự hoàn thành; sự hoàn tất; sự kết- thúc;

sáp hoàn thành, sắp hoàn tắt. : kurz vor der Vollendung Stehen

FertigStellung /die/

sự hoàn tất; sự hoàn thành; sự làm xong;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausrüstung /f/KT_DỆT/

[EN] finish

[VI] sự hoàn tất

Appretur /f/KT_DỆT/

[EN] finish

[VI] sự hoàn tất, sự xử lý (bông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finish /dệt may/

sự hoàn tất