Việt
không còn hy vọng
kể như đã mất hay đã chết
Đức
aufgeben
die Ärzte hatten den Patienten schon aufgegeben
các bác sĩ không hy vọng cứu sống được bệnh nhân này. 1
aufgeben /(st. V.; hat)/
không còn hy vọng (cứu sông); kể như đã mất hay đã chết;
các bác sĩ không hy vọng cứu sống được bệnh nhân này. 1 : die Ärzte hatten den Patienten schon aufgegeben