verzweifeln /(sw. V.; ist/(veraltet auch:) hat)/
tuyệt vọng;
không còn hy vọng;
không còn hy vọng vào điều gì/vào ai : über etwVjmdn. verzweifeln mất hết hy vọng vào cuộc sống/vào con người : am Leben/an den Menschen verzweifeln thật là hết cách với mày! : es ist wirklich zum Verzweifeln mit dữ!
aufgeben /(st. V.; hat)/
không còn hy vọng (cứu sông);
kể như đã mất hay đã chết;
các bác sĩ không hy vọng cứu sống được bệnh nhân này. 1 : die Ärzte hatten den Patienten schon aufgegeben