TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzweifeln

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngao ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán ngán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô mộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verzweifeln

verzweifeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über etwVjmdn. verzweifeln

không còn hy vọng vào điều gì/vào ai

am Leben/an den Menschen verzweifeln

mất hết hy vọng vào cuộc sống/vào con người

es ist wirklich zum Verzweifeln mit dữ!

thật là hết cách với mày!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzweifeln /(sw. V.; ist/(veraltet auch:) hat)/

tuyệt vọng; không còn hy vọng;

über etwVjmdn. verzweifeln : không còn hy vọng vào điều gì/vào ai am Leben/an den Menschen verzweifeln : mất hết hy vọng vào cuộc sống/vào con người es ist wirklich zum Verzweifeln mit dữ! : thật là hết cách với mày!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzweifeln /vi (h,/

vi (h, s) (an D) 1. thất vọng, tuyệt vọng, không hi vọng, vô hi vọng, mất hi vọng, không còn hi vọng; an allem verzweifeln tuyệt vọng; 2. ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.