Việt
s
thất vọng
tuyệt vọng
không hi vọng
vô hi vọng
mất hi vọng
không còn hi vọng
ngao ngán
chán ngán
bị vô mộng.
Đức
verzweifeln
verzweifeln /vi (h,/
vi (h, s) (an D) 1. thất vọng, tuyệt vọng, không hi vọng, vô hi vọng, mất hi vọng, không còn hi vọng; an allem verzweifeln tuyệt vọng; 2. ngao ngán, chán ngán, bị vô mộng.