Việt
từ trở đi
kể từ lúc
kể từ vị trí thứ trở đi
Đức
an
Siebzehn Stunden und dreiundfünfzig Minuten von diesem Augenblick an.
Nghĩa là mười bảy tiếng năm muwoi ba phút kể từ lúc này.
Seventeen hours and fifty-three minutes from this moment.
von Rom an
từ Rom trở đi
von der achten Reihe an
kể từ hàng thứ tám
von nächstem Montag an
kể từ thứ hai tuần sau
von heute 'an
kể từ hôm nay.
an /(Adv.)/
(dùng với giới từ “von”) từ trở đi; kể từ lúc; kể từ vị trí thứ trở đi;
từ Rom trở đi : von Rom an kể từ hàng thứ tám : von der achten Reihe an kể từ thứ hai tuần sau : von nächstem Montag an kể từ hôm nay. : von heute ' an