TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ trở đi

kể từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể từ lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể từ vị trí thứ trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ trở đi

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Hamburg aus

từ Hamburg trở đi.

von Rom an

từ Rom trở đi

von der achten Reihe an

kể từ hàng thứ tám

von nächstem Montag an

kể từ thứ hai tuần sau

von heute 'an

kể từ hôm nay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/

(dùng cùng với giới từ “von”) kể từ; từ trở đi (von - an);

từ Hamburg trở đi. : von Hamburg aus

an /(Adv.)/

(dùng với giới từ “von”) từ trở đi; kể từ lúc; kể từ vị trí thứ trở đi;

từ Rom trở đi : von Rom an kể từ hàng thứ tám : von der achten Reihe an kể từ thứ hai tuần sau : von nächstem Montag an kể từ hôm nay. : von heute ' an