aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/
(dùng cùng với giới từ “von”) kể từ;
từ trở đi (von - an);
từ Hamburg trở đi. : von Hamburg aus
an /(Adv.)/
(dùng với giới từ “von”) từ trở đi;
kể từ lúc;
kể từ vị trí thứ trở đi;
từ Rom trở đi : von Rom an kể từ hàng thứ tám : von der achten Reihe an kể từ thứ hai tuần sau : von nächstem Montag an kể từ hôm nay. : von heute ' an