Việt
kỳ cựu
cựu binh
Cổ điển
có hạng
kinh điển
Anh
classic
Đức
erfahrungsreich .
altgedient
Cổ điển, kỳ cựu, có hạng, kinh điển
altgedient /(Adj.)/
(thuộc) cựu binh; kỳ cựu;
- t. 1. Nói người làm việc gì lâu năm : Bậc kỳ cựu trong làng báo. 2. Nói người già lớp cũ : Người kỳ cựu trong hương thôn.
erfahrungsreich (a).