TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinh điển

kinh điển

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cổ điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ hướng cổ điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ cựu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điển hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chủ nghĩa kinh điển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo luật

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chuẩn Giám mục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
2. kinh điển

1. Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kinh Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

2. Kinh điển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh điển thánh<BR>seal<BR>1. Thần Ấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn hiệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ấn ký . Xem sacramental character 2. Niêm phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niêm ấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

niêm trát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo mật<BR>~ of Baptism Ấn tín Rửa tội<BR>~ of Con

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kinh điển

religious texts

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

classicism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

classic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Canon

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
2. kinh điển

scripture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kinh điển

klassisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klassizistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die klassisch en Sprachen

các ngôn ngũ cổ điển; 2. điển hình;

ein klassisch er Zeuge

(luật) nhân chứng đáng tin cậy; das

ist klassisch!

điều đó rất tót.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Canon

Kinh điển, giáo luật, Chuẩn Giám mục.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klassisch /a/

1. cổ điển, kinh điển; die klassisch en Sprachen các ngôn ngũ cổ điển; 2. điển hình; ein klassisch er Zeuge (luật) nhân chứng đáng tin cậy; das ist klassisch! điều đó rất tót.

klassizistisch /a/

cổ điển, kinh điển, theo chủ nghĩa kinh điển.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

classicism

chủ hướng cổ điển, kinh điển

classic

Cổ điển, kỳ cựu, có hạng, kinh điển

scripture

1. (viết hoa) Thánh Kinh, Kinh Thánh, 2. Kinh điển, kinh thư, kinh văn, kinh điển thánh< BR> seal< BR> 1. Thần Ấn, ấn tín, ấn dấu, ấn hiệu, ấn ký . Xem sacramental character 2. Niêm phong, niêm ấn, niêm trát, bảo mật< BR> ~ of Baptism Ấn tín Rửa tội< BR> ~ of Con

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klassisch /(Adj.)/

kinh điển;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kinh điển

religious texts

Từ điển tiếng việt

kinh điển

- dt, tt (H. kinh: sách vở; điển: sách của người xưa) Tác phẩm được coi là khuôn mẫu của một học phái: Nghiên cứu những tác phẩm quân sự của các nhà kinh điển của chủ nghĩa Mác - Lê-nin (Trg-chinh).