Việt
kỵ mã
người cưỡi ngựa
kỵ sĩ
người cưởi ngựa
cưỡi ngựa
giai cấp kỵ mã
Anh
equestrian
Đức
Herrenreiter
Reiter
Kỵ mã, cưỡi ngựa, giai cấp kỵ mã (equester Roma)
Herrenreiter /der (Reiten)/
người cưỡi ngựa; kỵ sĩ; kỵ mã (cưỡi ngựa của mình);
Reiter /der; -s, -/
người cưởi ngựa; kỵ sĩ; kỵ mã;