TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỹ thuật hàn

kỹ thuật hàn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự hàn

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

tổng quát

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kỹ thuật hàn

welding n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Welding technigues

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

general survey

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kỹ thuật hàn

Schweißverfahren

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übersicht

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schweißtechnik

Kỹ thuật hàn

Kunststoffrohre mit unterschiedlichen Abmessungen können mit dem Heizelementschweißen stoffschlüssig gefügt werden (Bild 5).

Các ống nhựa dẻo với kích cỡ khác nhau đều có thể được ghép nối vật liệu bằng kỹ thuật hàn với phầ'n tử nung (Hình 5).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schweißverfahren,Übersicht

[VI] Kỹ thuật hàn, tổng quát

[EN] Welding technigues, general survey

Từ điển ô tô Anh-Việt

welding n.

Sự hàn, kỹ thuật hàn