Schweißen /nt/CNSX/
[EN] welding
[VI] sự hàn
Absaugung /f/KTA_TOÀN/
[EN] welding
[VI] sự hàn
Zusammenschweißen /nt/CƠ/
[EN] welding
[VI] sự hàn
Zinnlöten /nt/XD/
[EN] soldering
[VI] sự hàn (gắn)
Schweißen /nt/C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, NH_ĐỘNG/
[EN] welding
[VI] sự hàn, nghề hàn
Schweißstelle /f/CNH_NHÂN, CƠ, L_KIM/
[EN] weld
[VI] mối hàn; sự hàn
Schweißung /f/CNH_NHÂN, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] weld
[VI] sự hàn; mối hàn
Plombe /f/XD/
[EN] sealing
[VI] sự hàn, sự trát, sự bít kín