Việt
keo dính
Chất dán
Anh
glue
glued
gluey
glutinous
gummy
glues
bonding agent
Đức
Klebstoffe
Klebstoff
schwierig zu fördernen Stoffen (z.B. sehr zähe, adhäsive (anbackende) oder schleißende Stoffe)
Các chất khó chuyển vận (t.d. quá keo, dính, đóng cục hay tua xé)
Klebstoff /m/KT_DỆT/
[EN] bonding agent, glue
[VI] keo dính, chất dán
[EN] glues
[VI] Chất dán, keo dính
glue, glue, glued, gluey, glutinous, gummy