Việt
Chất dán
keo dính
keo dán
hồ
chất dính
keo đán
bọc kín trong nang nhỏ
keo hồ albumin ~ keo albumin animal ~ keo động vật casein ~ keo cazein gmelinite ~ gơmelinit
Anh
bonding agent
glue
adhesive
adhesive cement
glues
Microencapsulated adhesives
Đức
Klebstoffe
Klebstoff
Klebmittel
Kleber
Pick
mikroverkapselte
chất dán, keo hồ albumin ~ keo albumin animal ~ keo động vật casein ~ keo cazein gmelinite ~ gơmelinit
Klebstoffe,mikroverkapselte
[EN] Microencapsulated adhesives
[VI] Chất dán, bọc kín trong nang nhỏ
Klebmittel /das/
chất dán; keo dán; hồ (Klebstoff);
Kleber /den -s, -/
(bes ugs , Fachspr ) chất dán; keo dán; hồ (Klebstoff);
Pick /der; -s (österr. ugs.)/
chất dính; chất dán; keo đán (Klebstoff);
Klebstoff /m/KT_DỆT/
[EN] bonding agent, glue
[VI] keo dính, chất dán
[EN] glues
[VI] Chất dán, keo dính
chất dán
adhesive cement /cơ khí & công trình/
[VI] Chất dán
[EN] adhesive, bonding agent