TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kg

kg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khác-gai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
907 kg

907 kg

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1000 kg

1000 kg

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

907 kg

net ton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

short ton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
1000 kg

metre ton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

metric ton

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tonne

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
kg

kg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_LÝ kg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haggai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kg

kg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beladung des trockenen Gutes mit Feuchte in kg/kg

Độ ẩm tuyệt đối của chất sấy [kg/kg]

Beladung der trockenen Luft mit Feuchte in kg/kg

Độ ẩm tuyệt đối của không khí [kg/kg]

Volumen der Mischphase in L

Khối lượng [kg]

Masse in kg

Khối lượng [kg]

Volumen in m3

Khối lượng [kg]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

haggai

Khác-gai, Kg

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kg /v_tắt/PTN/

[EN] (Kilo, Kilogramm) kg (kilogram), V_LÝ (Kilogramm) kg (kilogramme)

[VI] kg

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

net ton

907 kg

short ton

907 kg

metre ton

1000 kg

metric ton

1000 kg

tonne

1000 kg