Việt
khí bảo
Anh
blanket gas
cover gas
Đức
Schutzgas
Spaltung von Ammoniak (Schutzgaserzeugung)
Phân hóa NH3 (sản xuất khí bảo vệ)
Khí bảo vệ
Gasmantel
Màng khí bảo vệ
Schutzgasschweißverfahren
Hàn có khí bảo vệ
Aktive Gase
Khí bảo vệ hoạt tính
Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/
[EN] blanket gas, cover gas
[VI] khí bảo