TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí bảo

khí bảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí bảo

blanket gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cover gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí bảo

Schutzgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spaltung von Ammoniak (Schutzgaserzeugung)

Phân hóa NH3 (sản xuất khí bảo vệ)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schutzgas

Khí bảo vệ

Gasmantel

Màng khí bảo vệ

Schutzgasschweißverfahren

Hàn có khí bảo vệ

Aktive Gase

Khí bảo vệ hoạt tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/

[EN] blanket gas, cover gas

[VI] khí bảo