Việt
khí phủ
khí bảo vệ
khí che chắn
khí bảo
khí che phủ
Anh
blanket gas
cover gas
clothing
cover
gas blanket
Đức
Schutzgas
Pháp
gaz de couverture
gaz inerte de protection
blanket gas,cover gas,gas blanket /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzgas
[EN] blanket gas; cover gas; gas blanket
[FR] gaz de couverture; gaz inerte de protection
blanket gas, clothing, cover
Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/
[EN] blanket gas, cover gas
[VI] khí bảo vệ, khí che chắn
[VI] khí bảo
['blæɳkit gæs]
o khí phủ
Khí trên chất lỏng dựng trong thùng chứa. Khí này có tác dụng nén chất lỏng bên dưới và bảo vệ nó khỏi bị nhiễm bẩn hoặc bị nổ.