Việt
khí bảo vệ
khí che chắn
khí bảo
Anh
cover gas
blanket gas
gas blanket
Đức
Schutzgas
Pháp
gaz de couverture
gaz inerte de protection
blanket gas,cover gas,gas blanket /ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzgas
[EN] blanket gas; cover gas; gas blanket
[FR] gaz de couverture; gaz inerte de protection
Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/
[EN] blanket gas, cover gas
[VI] khí bảo vệ, khí che chắn
[VI] khí bảo