Việt
khí che chắn
khí bảo vệ
Anh
blanket gas
cover gas
Đức
Schutzgas
Ein Teil der Umhüllung vergast beim Abschmelzen und schirmt als Gasmantel den Lichtbogen sowie die Schweißnaht in der Umgebung des Schmelzbades gegen die Umgebungsluft ab und vermindert dadurch den Abbrand von Legierungsbestandteilen.
Một phần của vỏ bọc hóa khí trong quá trình nóng chảy và trở thành lớp khí che chắn cho hồ quang cũng như mối hàn quanh vũng hàn khỏi không khí xung quanh, do đó các thành phần hợp kim ít bị đốt cháy hơn.
Schutzgas /nt/CNH_NHÂN/
[EN] blanket gas, cover gas
[VI] khí bảo vệ, khí che chắn