TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí hóa

khí hóa

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khí hóa

gasify

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khí hóa

verdampfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdunsten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in den gasförmigen Zustand übergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gasifizierung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ver-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flüssiggastank.

Bình chứa khí hóa lỏng.

Flüssiggas wird auch als Autogas bezeichnet.

Khí hóa lỏng còn gọi là Autogas.

15.3 Flüssiggasantriebe

15.3 Động cơ vận hành bằng khí hóa lỏng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssiggas

Khí hóa lỏng

Gase unter Druck: verdichtete Gase, verflüssigte Gase, tiefgekühlt verflüssigte Gase, gelöste Gase

Những khí trữ dưới áp suất: Những khí nén, khí hóa lỏng, khí hóa lỏng ở nhiệt độ cực lạnh, khí hòa tan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gasify

khí hóa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí hóa

verdampfen vi, verdunsten vt, in den gasförmigen Zustand übergehen; Gasifizierung f, Ver-

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

khí hóa /v/THERMAL-PHYSICS/

gasify

khí hóa