TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó nhận ra

khó thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhận thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khó nhận ra

spurlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmerkbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Selbst bei schrittweisemAustausch von Fenstereinheiten in ein und demselbenBaukörper sind auch nach Jahren Unterschiede nahezunicht feststellbar.

Ngay cả khi các bộ phận cửa sổ lần lượt đượcthay từng phần thì cũng khó nhận ra sự khác biệt saunhiều năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spurlos /(Adj.)/

khó thấy; khó nhận ra;

unmerkbar /(Adj.)/

không cảm thấy; khó nhận thấy; khó nhận ra;