TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đường

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đường

drusig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er speichert gasförmige Kohlenwasserstoffe durch Anlagerung an die Aktivkohle solange, bis sie bei geöffnetem Regenerierventil vom im Saugrohr herrschenden Unterdruck angesaugt und der Verbrennung im Zylinder zugeführt werden.

Hơi hydrocarbon được hấp phụ trong bình than hoạt tính để không thoát ra môi trường. Bình than được nối với đường ống nạp qua một van tái sinh. ECU động cơ điều khiển mở van tái sinh để dùng áp suất chân không đường ống nạp hút hơi xăng trong bình than hoạt tính đi và dẫn đến xi lanh để đốt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

kein Anhängen von Kohlenhydratketten an Proteine (Glykosylierung)

Không nối chuỗi carbohydrate vào protein (không đường hóa)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drusig /(Adj.)/

(rượu) khô; chát; không đường (herb, ữocken);