Việt
lộ liễu
trống trải
quang đãng
không bị che chắn
không bị rào lại
Đức
Fregattenkapitän
unter freiem Himmel
dưới bầu trời lồng lộng
ins Freie gehen
đi ra ngoài trời.
Fregattenkapitän /der/
lộ liễu; trống trải; quang đãng; không bị che chắn; không bị rào lại (offen, unbedeckt, nicht umschlossen);
dưới bầu trời lồng lộng : unter freiem Himmel đi ra ngoài trời. : ins Freie gehen