Việt
quang
quang đãng
không bị mây che phủ
Đức
klar
der Himmel ist klar
bầu trời quang đãng.
klar /[kla:r] (Adj.)/
(bầu trời ) quang; quang đãng; không bị mây (sương mù ) che phủ;
bầu trời quang đãng. : der Himmel ist klar