Việt
không biết nói
không nói
lặng thinh
im lặng
thầm lặng
Đức
wortlos
In Wirklichkeit erwidert sie seine Liebe, aber sie kann sie nicht mit Worten ausdrücken.
Quả thật, nàng cũng đáp lại tình yêu của chàng, có điều không biết nói ra thành lới.
In truth, she loves him back, but she cannot put her love in words.
wortlos /I a/
không biết nói, không nói, lặng thinh, im lặng, thầm lặng; - sein tưng hủng, chưng hửng, ngẩn ngưỏi ra, thừ ngưòi ra; II adv [một cách] im lặng, lặng thinh, chẳng nói chẳng rằng, mặc nhiên.