TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn giá trị

không còn hiệu lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không còn giá trị

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallenlas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Verbot ist jetzt gefallen

bây giờ thì lệnh cấm ấy không còn hiệu lực nữa

(dùng với động từ “lassen”)

er hat seine Vorhaben fallen lassen

anh ta đã từ bỏ ý định của mình. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

không còn hiệu lực; không còn giá trị;

bây giờ thì lệnh cấm ấy không còn hiệu lực nữa : das Verbot ist jetzt gefallen : (dùng với động từ “lassen”) anh ta đã từ bỏ ý định của mình. 1 : er hat seine Vorhaben fallen lassen

fallenlas /sen (st. V.; ist)/

không còn hiệu lực; không còn giá trị;