TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có chi

không sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có chi

bitte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bittemachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Da bei einer ruhenden Hochspannungsverteilung keinerlei bewegte, mechanische Teile benötigt werden, sind derartige Anlagen verschleißfrei und stö- rungssicher.

Kỹ thuật phân phối cao áp tĩnh không có chi tiết chuyển động cơ học nên ít phải bảo dưỡng và không hư hỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Dosier- und Beschickungszeit liegt zwischen8 s bis 10 s, wenn keine Einlegeteile benutztwerden.

Thời gian định liều lượng và nạp liệu trong khoảngtừ 8 đến 10 giây nếu không có chi tiết cầnđược cấy vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“Vielen Dank für Ihre Bemühungen!" - “Bitte (sehr/schön/gern geschehen)”

“Rất cảm. cm về sự chỉ dẫn tận tình của cô!” - “Không sao, không có chi!”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bitte,bittemachen /(Kinderspr.)/

không sao; không có chi; không dám (dùng đáp lại một lời xin lỗi hay cảm ơn);

“Rất cảm. cm về sự chỉ dẫn tận tình của cô!” - “Không sao, không có chi!”. : “Vielen Dank für Ihre Bemühungen!" - “Bitte (sehr/schön/gern geschehen)”