Việt
kín đao
không cỏi mỏ
không thành thật
không chân thành.
kín đáo
trọn vẹn
hoàn chính
toàn vẹn.
Đức
Verstecktheit
Abgeschlossenheit
Verstecktheit /f =/
1. [tính, sự] kín đao, không cỏi mỏ; 2. [sự, tính] không thành thật, không chân thành.
Abgeschlossenheit /f =/
1. [tính] kín đáo, không cỏi mỏ; 2. [sự] trọn vẹn, hoàn chính, toàn vẹn.