Việt
không dây
vô tuyến
Anh
cordless
Đức
drahtlos
schnurlos
Pháp
sans fil
v Drahtlose Datenbussysteme
Hệ bus dữ liệu không dây
v In drahtlosen Datenbussystemen durch Veränderung der Funkwellen, Puls-, Frequenzmodulation.
Trong những hệ truyền dữ liệu không dây: thay đổi sóng vô tuyến, điều biến xung, điều biến tần số.
v Fahrzeuginterne Systeme wie Reifendruckkontrolle, Funkfernbedienungen, drahtloser Telefonhörer
Các hệ thống trên xe như kiểm soát áp suất bánh xe, điều khiển vô tuyến từ xa, ống nghe điện thoại không dây
Die Hochfrequenztechnik ermöglicht den Austausch von Informationen in Form von Tönen, Bildern und Daten ohne eine Leitungsverbindung (drahtlos).
Kỹ thuật cao tần cho phép trao đổi thông tin dưới dạng âm thanh, hình ảnh và dữ liệu mà không cần dây dẫn (không dây).
không dây,vô tuyến
[DE] schnurlos
[VI] không dây, vô tuyến
[EN] cordless
[FR] sans fil
drahtlos (a)