Việt
chạy suốt
không dừng lặi
Đức
durchfahren
der Zug fährt bis Berlin durch
tàu hỏa chạy suốt đến Berlin', wir sind die ganze Nacht durchgefahren: chúng tôi đã chạy suốt đèm.
durchfahren /(st. V.; ist)/
chạy suốt; không dừng lặi;
tàu hỏa chạy suốt đến Berlin' , wir sind die ganze Nacht durchgefahren: chúng tôi đã chạy suốt đèm. : der Zug fährt bis Berlin durch