Việt
không hao tốn nhiều
tiết kiệm
Đức
sam
dieser Automotor ist sehr sparsam
động cơ ô tô này không hao xăng.
sam /(Adj.)/
không hao tốn nhiều; tiết kiệm (năng lượng, công sức V V );
động cơ ô tô này không hao xăng. : dieser Automotor ist sehr sparsam