TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kín khí

thấm khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kín khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không kín khí

luftdurchlässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kraftübertragung ist dabei begrenzt, außerdem sind Schnappverbindungen nicht gas- bzw. flüssigkeitsdicht.

Sự truyền lực ở đây có giới hạn, ngoài ra kết nối tháo ghép nhanh không kín khí và chất lỏng.

Wie Schnappverbindungen sind sie jedochnicht gas- bzw. flüssigkeitsdicht.

Tuy nhiên cũng như kết nối tháo ghép nhanh, loại kết nối này không kín khí hoặc để cho chất lỏng thấm qua.

Die Formtrennkanten werden durch einen Kreuzschliff (Bild 1 (1)) so gestaltet, dass kein luftdichter Abschluss stattfi ndet oder man bringt feine Schlitze mit einer Tiefe zwischen0,02 mm bis 0,1 mm ein.

Đường phân khuônđược tạo thành bằng cách mài chéo (Hình1 (1)), mục đích là để không kín khí, hay tạora những rãnh nhỏ có độ sâu từ 0,02 mm tới 0,1 mm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftdurchlässig /(Adj.)/

thấm khí; không kín khí; lọt khí;