TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọt khí

lọt khí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kín khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lọt khí

blow-by

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lọt khí

luftdurchlässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Ottomotoren und besonders bei aufgeladenen Dieselmotoren kommt es zu Blow-by-Gasen, die aus dem Brennraum in das Kurbelgehäuse gelangen.

Ở động cơ Otto và đặc biệt động cơ diesel cao áp, hiện tượng lọt khí phát sinh, khí thoát từ buồng đốt vào hộp trục khuỷu.

v Geringere Aufschäumung des Motoröls, verursacht durch sogenannte Blow-by-Gase. Sie müssen bei einem hohen Förderstrom (etwa 250 —/h bis 350 —/h) einen ausreichenden Öldruck sicherstellen.

Dầu động cơ ít nổi bọt, tạo ra bởi hiện tượng lọt khí. Bơm dầu phải bảo đảm một áp suất dầu đầy đủ ở lưu lượng cung cấp cao (khoảng 250 l/h đến 350 l/h).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fugendurchlässigkeit

 Độ lọt khí tại nơi giáp nối

Die Fugendurchlässigkeit gibt die Luftdicht-heit zwischen Flügel und dem Blendrahmen beigeschlossenem Fenster an.

Độ lọt khí tại nơi giáp nối cho biết độ kín khígiữa cánh cửa và khung chắn khi cửa sổ đóng kín

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftdurchlässig /(Adj.)/

thấm khí; không kín khí; lọt khí;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blow-by

rò khí, lọt khí

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blow-by

lọt khí