Việt
lọt khí
rò khí
thấm khí
không kín khí
Anh
blow-by
Đức
luftdurchlässig
Bei Ottomotoren und besonders bei aufgeladenen Dieselmotoren kommt es zu Blow-by-Gasen, die aus dem Brennraum in das Kurbelgehäuse gelangen.
Ở động cơ Otto và đặc biệt động cơ diesel cao áp, hiện tượng lọt khí phát sinh, khí thoát từ buồng đốt vào hộp trục khuỷu.
v Geringere Aufschäumung des Motoröls, verursacht durch sogenannte Blow-by-Gase. Sie müssen bei einem hohen Förderstrom (etwa 250 —/h bis 350 —/h) einen ausreichenden Öldruck sicherstellen.
Dầu động cơ ít nổi bọt, tạo ra bởi hiện tượng lọt khí. Bơm dầu phải bảo đảm một áp suất dầu đầy đủ ở lưu lượng cung cấp cao (khoảng 250 l/h đến 350 l/h).
Fugendurchlässigkeit
Độ lọt khí tại nơi giáp nối
Die Fugendurchlässigkeit gibt die Luftdicht-heit zwischen Flügel und dem Blendrahmen beigeschlossenem Fenster an.
Độ lọt khí tại nơi giáp nối cho biết độ kín khígiữa cánh cửa và khung chắn khi cửa sổ đóng kín
luftdurchlässig /(Adj.)/
thấm khí; không kín khí; lọt khí;
rò khí, lọt khí