TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm khí

thấm khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kín khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thấm khí

 air-permeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas-permeable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thấm khí

luftdurchlässig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das geschieht durch angepasste Rührsysteme und die Verfahren der Oberflächenbegasung, direkten Begasung durch feinporige Begasungskörper (Sparger) oder der blasenfreien Begasung durch gasdurchlässige Schlauchsysteme (Seite 151).

Chúng được thực hiện qua hệ thống khuấy thích nghi và phương pháp sục khí bề mặt, trực tiếp sục khí qua qua các lỗ nhỏ hoặc sục khí không bọt khí bằng hệ thống ống thấm khí (trang 151).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: relativ große Gasdurchlässigkeit für Geruchs- und Aromastoffe

:: Tính thấm khí tương đối lớn với các chất có mùi và hương liệu.

PET hat eine deutlich geringere Gasdurchlässigkeit als PE und ist daher der häufigste Barriere-Werkstoff für Getränkeflaschen die mit CO2-haltigen Getränken befüllt werden.

PET có độ thấm khí thấp hơn PE và do đó nó là vật liệu ngăn chặn được sử dụng phổ biến nhất để làm chai đựng nước có chứa CO2.

PET ist ein niedrig kristalliner bis amorpher Kunststoff, der wegen seiner niedrigen Gasdurchlässigkeit der Werkstoff schlechthin für Getränkeflaschen ist.

PET là một chất dẻo từ kết tinh thấp đến vô định hình, và do là vật liệu có độ thấm khí rất thấp nên nó được sử dụng làm chai đựng nước uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftdurchlässig /(Adj.)/

thấm khí; không kín khí; lọt khí;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air-permeable, gas-permeable /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

thấm khí