Việt
Không kết qủa
không thành công
thất bại
vô lợi ích
sự không sinh sản
vô ích.
mất thành tích
uổng công
phí công
hoài công
vô ích
vô bổ.
Anh
unfruitfulness
Đức
erfolglos
erfolglos /a/
mất thành tích, không thành công, không kết qủa, thất bại, uổng công, phí công, hoài công, vô ích, vô bổ.
Không kết qủa, vô lợi ích, sự không sinh sản, không thành công, thất bại, vô ích.