TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lẽ

chẳng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẳng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không lẽ

etwa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist es etwa nicht seine Schuld?

chẳng phải rành rành là lỗi của hắn hay sao?-, glauben Sie etwa nicht, das wäre ein Versehen!: hẳn ông không nghĩ rằng đó là một sự nhầm lẫn!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwa /(Partikel; unbetont)/

chẳng lẽ; không lẽ; chẳng phải (nhấn mạnh ý phủ định);

chẳng phải rành rành là lỗi của hắn hay sao?-, glauben Sie etwa nicht, das wäre ein Versehen!: hẳn ông không nghĩ rằng đó là một sự nhầm lẫn! : ist es etwa nicht seine Schuld?