TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nước xốt

không bơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nước xốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không nước xốt

trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir mussten die Kartoffeln trocken essen

chúng ta phải ăn khoai tây mà không có nước xốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocken /[’trokan] (Adj.)/

(bánh mì, khoai tây v v ) không bơ; không nước xốt; khô;

chúng ta phải ăn khoai tây mà không có nước xốt. : wir mussten die Kartoffeln trocken essen