TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phải đâu

không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thậm chí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không phải đâu

neinsagenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

’nein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nein, das kann ich nicht glau ben

không, tôi không thể tin chuyện đó

nein, das ist unmöglich

không, điều ấy không thể được. Nein, das

-Es], -[s]

sự từ chối, sự phủ nhận, sự bác bỏ (Ablehnung).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

’nein /- hinein/

- hinein 1. không; - und abermals I không! không dâu; 2. không phải đâu, thậm chí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neinsagenkönnen /không thể từ chối; nein, natürlich nicht/

không; không phải đâu (nhấn mạnh ý phủ định);

không, tôi không thể tin chuyện đó : nein, das kann ich nicht glau ben không, điều ấy không thể được. Nein, das : nein, das ist unmöglich sự từ chối, sự phủ nhận, sự bác bỏ (Ablehnung). : -Es], -[s]