neinsagenkönnen /không thể từ chối; nein, natürlich nicht/
không;
không phải đâu (nhấn mạnh ý phủ định);
không, tôi không thể tin chuyện đó : nein, das kann ich nicht glau ben không, điều ấy không thể được. Nein, das : nein, das ist unmöglich sự từ chối, sự phủ nhận, sự bác bỏ (Ablehnung). : -Es], -[s]