TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neinsagenkönnen

không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhièn là không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thậm chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phải đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

neinsagenkönnen

neinsagenkönnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schätzte, nein, er verehrte ihn

hắn kính trọng ông ta, không, hắn tôn thờ ông ấy.

nein, das kann ich nicht glau ben

không, tôi không thể tin chuyện đó

nein, das ist unmöglich

không, điều ấy không thể được. Nein, das

-Es], -[s]

sự từ chối, sự phủ nhận, sự bác bỏ (Ablehnung).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

neinsagenkönnen /không thể từ chối; nein, natürlich nicht/

không; dĩ nhièn là không;

neinsagenkönnen /không thể từ chối; nein, natürlich nicht/

(không nhấn mạnh) thậm chí (mehr noch, sogar);

er schätzte, nein, er verehrte ihn : hắn kính trọng ông ta, không, hắn tôn thờ ông ấy.

neinsagenkönnen /không thể từ chối; nein, natürlich nicht/

không; không phải đâu (nhấn mạnh ý phủ định);

nein, das kann ich nicht glau ben : không, tôi không thể tin chuyện đó nein, das ist unmöglich : không, điều ấy không thể được. Nein, das -Es], -[s] : sự từ chối, sự phủ nhận, sự bác bỏ (Ablehnung).