TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sớm hơn

không sớm hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đến khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không sớm hơn

erst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Versuchsdurchführung soll bei 23 °C +- 2 °C und nicht früher als 16 Stunden nach der Herstellung des Produkts erfolgen.

Thử nghiệm đo nên tiến hành ở nhiệt độ 23 °C +- 2 °C và không sớm hơn 16 giờ sau khi sản phẩm được chế tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst zu Hause erfuhr er es

cho đến khi về nhà ống ta mới hay tin ấy

der nächste Bus fährt erst in zwanzig Minuten

phải đến hai mươi phút nữa chuyến xe buýt tiếp theo mới chạy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erst /[e:rst] [Sup. von ehpr] (Ạdv.)/

không sớm hơn; cho đến khi (nicht eher, früher als);

cho đến khi về nhà ống ta mới hay tin ấy : erst zu Hause erfuhr er es phải đến hai mươi phút nữa chuyến xe buýt tiếp theo mới chạy. : der nächste Bus fährt erst in zwanzig Minuten