TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không sai lầm

không sai lầm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sai số

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bao giò sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dang tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không sai lầm

error free

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

không sai lầm

fehlerfrei

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

untrüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfehlbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untruglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

không sai lầm

sans erreur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untruglich /(Adj.)/

không sai lầm; chính xác; chắc chắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untrüglich /a/

không sai lầm, không nhầm, chính xác.

Unfehlbarkeit /f =/

sự, tính] không sai lầm, không bao giò sai, dang tin.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không sai số,không sai lầm

[DE] fehlerfrei

[VI] không sai số; không sai lầm

[EN] error free

[FR] sans erreur