TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể chữa được

tuyệt vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể cứu vãn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chữa được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 a vô hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nguôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khuây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giải khuây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không an ủi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tiếc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không thể chữa được .

không thể chữa được .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không thể chữa được

rettungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trostlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkurabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không thể chữa được .

inkurabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühlte mich trostlos

tôi cảm thấy tuyệt vọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist ganz trostlos

nó bị thất vọng [bị tuyệt vọng]; 2. không thể cứu vãn được, không thể chữa được, tuyệt vọng, vô hi vọng, không hi vọng, đáng tiếc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkurabel /(Adj.) (Med.)/

không thể chữa được; không thể khỏi; không thể lành (unheilbar);

trostlos /(Adj.; -er, -este)/

không thể cứu vãn được; không thể chữa được; tuyệt vọng; vô hy vọng;

tôi cảm thấy tuyệt vọng. : ich fühlte mich trostlos

rettungslos /(Adj.)/

vô hy vọng; tuyệt vọng; không thể cứu vãn được; không thể chữa được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkurabel /a/

không thể chữa được (bệnh).

rettungslos

1 a vô hi vọng, không hi vọng, tuyệt vọng, không thể cứu vãn được, không thể chữa được; II adv (một cách] tuyệt vọng, vô vọng, không thể củu vãn được.

trostlos /a/

1. không nguôi, không khuây, không giải khuây, không an ủi được; er ist ganz trostlos nó bị thất vọng [bị tuyệt vọng]; 2. không thể cứu vãn được, không thể chữa được, tuyệt vọng, vô hi vọng, không hi vọng, đáng tiếc.