Việt
tuyệt vọng
không thể cứu vãn được
không thể chữa được
1 a vô hi vọng
không hi vọng
vô hy vọng
vô cùng
cực kỳ
Đức
rettungslos
sich rettungslos verlieben
yêu say 'đắm.
rettungslos /(Adj.)/
vô hy vọng; tuyệt vọng; không thể cứu vãn được; không thể chữa được;
(ugs ) (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) vô cùng; cực kỳ (in höchstem Maße, völlig);
sich rettungslos verlieben : yêu say ' đắm.
1 a vô hi vọng, không hi vọng, tuyệt vọng, không thể cứu vãn được, không thể chữa được; II adv (một cách] tuyệt vọng, vô vọng, không thể củu vãn được.