TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thể thực hiện được

không thể thi hành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó dùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viển vông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

öglich a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể có được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không thể thực hiện được

impraktikabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmöglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kein normaler Druckaufbau möglich, der Anstieg der Verdichtungslinie ist flacher.

Không thể thực hiện được việc tăng áp một cách bình thường, độ dốc của đường biểu diễn thì nén nhỏ hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Verschweißen, wie bei thermoplastischen Kunststoffen ist bei einer.duroplastischen Matrix nicht möglich (Bild 3).

Việc kết nối bằng hàn như trong nhựa nhiệt dẻo không thể thực hiện được với nhựa nền nhiệt rắn (Hình 3).

Der Transport und auch die Überprüfung der Schüttgewichte ist im nassen Zustand nicht möglich.

Việc vận chuyển cũng như kiểm tra mật độ khối không thể thực hiện được khi vật liệu còn ở trạng thái ướt.

Eine Schnecke herzustellen, die für alle Kunststoffe sämtliche Anforderungen gleich gut erfüllt, ist nicht möglich.

Chế tạo một trục vít thỏa mãn tốt yêu cầu của tất cả các loại chất dẻo là điều không thể thực hiện được.

Deshalb sind mehrere Zyklen in der Minute notwendig. Ist dies nicht möglich, wird eine KupferBerylliumSpitze (Bild 4) in die Vorkammer eingebracht.

Nếu điều này không thể thực hiện được thì vòi phun mũi nhọn đồng-berylli (Hình 4) được bố trí bên trong khoang ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unmöglich machen

vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

impraktikabel /(Ãdj.) (bildungsspr.)/

không thể thi hành được; không thể thực hiện được; khó dùng; viển vông (undurchführbar, nicht anwendbar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

impraktikabel /a/

không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, viển vông.

unmöglich /(unm/

(unmöglich) 1. không thể thực hiện được, không thể được, không thể có được; 2. không thể chịu được, không chịu nổi; j-n unmöglich machen vu không, vu oan, vu cáo, vu oan giá họa; nói diêu, làm mất tín nhiệm, làm mắt uy tín;