Việt
không nhận
khước từ
không xem xét đến
Đức
ablehner
ich muss jede Verantwortung ablehnen
tôi phải khưởc từ mọi trách nhiệm
jmdn. als Zeugen ablehnen
không đồng ý cho ai ra làm nhân chứng.
ablehner /V, V.; hat)/
không nhận; khước từ; không xem xét đến (zurückweisen);
tôi phải khưởc từ mọi trách nhiệm : ich muss jede Verantwortung ablehnen không đồng ý cho ai ra làm nhân chứng. : jmdn. als Zeugen ablehnen