TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không xem xét đến

không nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khước từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không xem xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không xem xét đến

ablehner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss jede Verantwortung ablehnen

tôi phải khưởc từ mọi trách nhiệm

jmdn. als Zeugen ablehnen

không đồng ý cho ai ra làm nhân chứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablehner /V, V.; hat)/

không nhận; khước từ; không xem xét đến (zurückweisen);

tôi phải khưởc từ mọi trách nhiệm : ich muss jede Verantwortung ablehnen không đồng ý cho ai ra làm nhân chứng. : jmdn. als Zeugen ablehnen