TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng đề kháng

tính đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính có khả năng chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức đề kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng đề kháng

Resistivitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstandsfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Resistivitat /die; - (BioL, Med.)/

tính đề kháng; khả năng đề kháng [Resistenz (1)];

Widerstandsfähigkeit /die (o. PL)/

tính có khả năng chông lại; khả năng đề kháng; sức đề kháng; sức kháng cự;