Việt
tính đề kháng
khả năng đề kháng
tính có khả năng chông lại
sức đề kháng
sức kháng cự
Đức
Resistivitat
Widerstandsfähigkeit
Resistivitat /die; - (BioL, Med.)/
tính đề kháng; khả năng đề kháng [Resistenz (1)];
Widerstandsfähigkeit /die (o. PL)/
tính có khả năng chông lại; khả năng đề kháng; sức đề kháng; sức kháng cự;